ỨNG DỤNG
- Ứng dụng trong cấp, hút khí cho các buồng đốt than, nồi hơi, tải nhiệt cho các buồng đốt, buồng sấy…
- Quạt được thiết kế với hiệu suất cao, độ ồn thấp và tiết kiệm điện.
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM
- Hiệu suất cao, độ ồn thấp, tiết kiệm điện năng.
- Vật liệu chế tạo: Thép, Inox.
- Quạt được thiết kế và sản xuất trên dây chuyền cắt Fiber Laser – Thụy Sỹ, cánh quạt được cân bằng trên máy cân bằng số tự động.
- Có thể bọc composite để làm việc trong môi trường acid, khắc nhiệt
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Model | Ðường kính cánh Diameter |
Công suất Power |
Tốc độ Speed |
Ðiện áp Voltage |
Lưu lượng Volume |
Áp suất Pressure |
(mm) | ( Kw) | (v/ph) | ( V ) | (m3/h) | (Pa) | |
DBH – CFN-3.15 | 315 | 1.5 | 1460 | 380 | 1100-1300 | 2000-1800 |
DBH – CFN-4 | 400 | 2.2 | 1460 | 380 | 2000-3500 | 1400-1000 |
4 | 1460 | 380 | 3600-4000 | 2100-1800 | ||
DBH – CFN-5 | 500 | 5.5 | 1460 | 380 | 4200-5500 | 2300-2000 |
7.5 | 1460 | 380 | 6000-7200 | 2500-2400 | ||
11 | 1460 | 380 | 7500-8300 | 2800-2600 | ||
DBH – CFN-6.3 | 630 | 15 | 1460 | 380 | 10300-11800 | 2800-2300 |
22 | 1460 | 380 | 12500-15500 | 3400-3000 | ||
DBH – CFN-8 | 800 | 22 | 1460 | 380 | 16000-20000 | 2600-2160 |
30 | 1460 | 380 | 22000-26000 | 3300-2800 | ||
DBH – CFN-10 | 1000 | 37 | 1460 | 380 | 28000-30000 | 2900-2500 |
45 | 1460 | 380 | 31000-36000 | 3400-3200 | ||
55 | 1460 | 380 | 38000-45000 | 3500-3300 | ||
DBH – CFN-12.5 | 1250 | 75 | 1460 | 380 | 52000-60000 | 3700-3200 |
90 | 1460 | 380 | 60000-64000 | 4000 – 3800 | ||
110 | 1460 | 380 | 65000-69000 | 4400-3900 |