Model | Ðường kính cánh Diameter |
Công suất Power |
Tốc độ Speed |
Ðiện áp Voltage |
Lưu lượng Volume |
Áp suất Pressure |
(mm) | ( Kw) | (v/ph) | ( V ) | (m3/h) | (Pa) | |
DBH – CFT2-4 | 400 | 0.75 | 1460 | 380 | 3000-4000 | 500-200 |
DBH – CFT2-5 | 500 | 2.2 | 1460 | 380 | 6500-8500 | 800-400 |
DBH – CFT2-6.3 | 630 | 2.2 | 960 | 380 | 8500-13500 | 600-300 |
630 | 5.5 | 1460 | 380 | 12000-14000 | 800-600 | |
630 | 7.5 | 1460 | 380 | 15000-18000 | 950-600 | |
DBH – CFT2-7 | 700 | 4 | 960 | 380 | 8000-14000 | 800-500 |
700 | 7.5 | 1460 | 380 | 14000-17000 | 1200-800 | |
700 | 11 | 1460 | 380 | 18000-22000 | 1100-700 | |
DBH – CFT2-8 | 800 | 7.5 | 960 | 380 | 16000-22000 | 900-500 |
800 | 11 | 960 | 380 | 22000-25500 | 900-300 | |
800 | 15 | 1460 | 380 | 26000-28000 | 1200-800 | |
DBH – CFT2-10 | 1000 | 11 | 960 | 380 | 28000-32000 | 900-600 |
1000 | 15 | 960 | 380 | 33000-39000 | 1300-600 | |
DBH – CFT2-11 | 1100 | 22 | 960 | 380 | 40000-46000 | 900-500 |
1100 | 30 | 960 | 380 | 47000-52000 | 1100-600 |
QUẠT LY TÂM TĂNG ÁP DBH-CFT2-No
ỨNG DỤNG SẢN PHẨM:
Tăng áp buồng thang khi xảy ra hỏa hoạn, cấp khí tươi trong tòa nhà
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:
Ðộng cơ lắp trực tiếp vào cánh quạt. Quạt có thể lắp các loại động cơ chống cháy, chịu nhiệt từ 200ºC đến 300ºC trên 2h … Lưu lượng lớn, áp xuất thấp, hiệu quả cao, tiết kiệm điện năng, độ ồn thấp. Khả năng tháo lắp linh hoạt cho việc vận chuyển lên vị trí lắp đặt tại các tòa nhà. Vật liệu chế tạo: Thép, Inox Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp. Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định.