Ứng dụng sản phẩm
Sử dụng hút khí thải, hút bụi, các vị trí phát sinh bụi nhỏ và các hạt mịn như bụi mùn cưa, bụi mạt sắt phát sinh do đánh bóng kim loại.
Đặc tính sản phẩm:
Cánh ít bám bụi, độ bền cao, phù hợp cho những môi trường khắc nghiệt.
Thiết kế thuận lợi cho việc thao lắp, bảo dưỡng, vệ sinh bụi khi cần thiết.
Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite
Sơn tĩnh điện: bền màu và đẹp
Cánh quạt cân bằng động: chạy êm và ổn định
Bảng thông số kỹ thuật
Model: DBH – CFD1 – No
Model | Đường kínhcánh Diameter |
Công suất Power |
Tốc độ Speed |
Điện áp Voltage |
Lưu lượng Volume |
Áp suất Pressure |
(mm) | ( Kw) | (v/ph) | ( V ) | (m3/h) | (Pa) | |
DBH – CFD1-2.5 | 250 | 0.75 | 2960 | 380 | 1500-2000 | 1100-700 |
DBH – CFD1-3.2 | 320 | 0.75 | 1460 | 380 | 1500-2500 | 700-500 |
320 | 2.2 | 1460 | 380 | 3000-3500 | 1200-900 | |
DBH – CFD1-3.8 | 380 | 1.1 | 1460 | 380 | 2500-3000 | 700-500 |
380 | 5.5 | 2950 | 380 | 4000-4500 | 2300-1800 | |
DBH – CFD1-4 | 400 | 0.75 | 960 | 380 | 2500-3000 | 650-400 |
400 | 2.2 | 1460 | 380 | 5500-6500 | 800-500 | |
DBH – CFD1-5 | 500 | 1.1 | 960 | 380 | 5000-6000 | 500-300 |
500 | 5.5 | 1460 | 380 | 7000-10000 | 1500-1200 | |
DBH – CFD1-5.5 | 550 | 7.5 | 1460 | 380 | 11000 – 14000 | 1000 – 1400 |
DBH – CFD1-6.3 | 630 | 5.5 | 960 | 380 | 10000-13000 | 1300-1000 |
630 | 15 | 1460 | 380 | 14000-19000 | 2400-1800 | |
DBH – CFD1-7 | 700 | 18.5 | 1460 | 380 | 20000-24000 | 2300-1800 |
DBH – CFD1-8 | 800 | 30 | 1460 | 380 | 25000-30000 | 2500-2000 |
DBH – CFD1-10 | 1000 | 45 | 960 | 380 | 35000-45000 | 2500-2200 |